|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bập bỗng
adj Hobbling bước chân bập bỗng a hobbling pace đi bập bỗng trên đường ghồ ghề to hobble on an uneven path Fluctuating năng suất bập bỗng fluctuating productivity
| [bập bỗng] | | tính từ | | | hobbling | | | bước chân bập bỗng | | a hobbling pace | | | đi bập bỗng trên đường ghồ ghề | | to hobble on an uneven path | | | fluctuating | | | năng suất bập bỗng | | fluctuating productivity | | | unreliable, insecure; not strong enough | | | ngủ bập bỗng | | to doze, slumber. sleep by fits and starts |
|
|
|
|